Bảng giá Nha Khoa Quang Ngọc
BẢNG GIÁ NHA KHOA QUANG NGỌC
63 Lĩnh Nam – Mai Động – Hoàng Mai – Hà Nội
ĐT: 0972 880 969 – 024 220 20821
Bảng giá tham khảo cập nhật đến ngày 01/06/2023.
Giá chi tiết sản phẩm dịch vụ quý khách vui lòng liên hệ 0972.880.969
DANH MỤC KĨ THUẬT | GIÁ (VNĐ) | BẢO HÀNH | |
NHA CHU | 1. Lấy cao răng | 50.000 – 300.000 | |
2. Máng + Thuốc điều trị viêm lợi | 500.000 | ||
3. Trích áp xe lợi + điều trị viêm quanh răng | 1.000.000 | ||
4. Điều trị áp xe quanh răng cấp | 500.000 | ||
NỘI NHA | 5. Hàn răng vĩnh viễn:
Hàn sâu bằng Fuji 9 – Composite Vivadent (Châu Âu). Hàn Composite đặc 3M (Mỹ). |
150.000 250.000 |
1 năm 2 năm |
6. Hàn răng vĩnh viễn:
Hàn sâu ngà bằng AH. Trám bít hố rãnh 3M (Mỹ) |
100.000 150.000 |
3 tháng 1 năm |
|
7. Hàn răng sữa sâu ngà bằng:
AH Fuji 9 |
50.000 100.000 |
3 tháng 1 năm |
|
8. Điều trị tủy răng sữa 1, 2, 3, 4, 5. | 300.000 – 500.000 | ||
9. Điều trị tủy răng vĩnh viễn (răng cửa, răng nanh, răng hàm nhỏ) | 600.000 | ||
10. Điều trị tủy răng vĩnh viễn (răng hàm lớn ) | 800.000 | ||
11. Điều trị tủy lại | 1.000.000 | ||
12. Tẩy trắng răng hai hàm | 1.000.000 – 2.000.000 | ||
PHỤC HÌNH | 13. Chụp thép | 500.000 | 1 năm |
14. Chụp thép-sứ | 1.000.000 | 1 năm | |
15. Chụp titan-sứ | 2.000.000 | 5 năm | |
16. Chụp Katana (Nhật) | 3.000.000 – 4.000.000 | 10 năm | |
17. Chụp Venus (Đức) | 4.000.000 – 4.500.000 | 10 năm | |
18. Chụp Emax Express – Veneer | 6.000.000 – 8.000.000 | 10 năm | |
19. Chụp Ceramill | 5.000.000 – 6.000.000 | 10 năm | |
20. Chụp Nacera | 5.000.000 – 7.000.000 | 10 năm | |
21. Chụp Full Nacera | 6.000.000 – 8.000.000 | 10 năm | |
22. Chụp Lava Plus | 8.000.000 – 10.000.000 | 15 năm | |
23. Chốt kim loại, chốt thạch anh | 500.000 – 1.000.000 | ||
24. Chụp thép tiền chế của trẻ em | 500.000 | Đến khi thay R | |
25. Hàm tháo lắp các loại | 1.000.000 – 5.000.000 | ||
TIỂU PHẪU | 26. Nhổ răng sữa | 30.000 – 50.000 | |
27. Nhổ răng vĩnh viễn 1 đến 7. | 100.000 – 800.000 | ||
28. Nhổ răng 8 hàm trên | 500.000 – 1.000.000 | ||
29. Nhổ răng 8 hàm dưới | 800.000 – 2.000.000 | ||
30. Cắt lợi xơ,chùm | 100.000 – 300.000 | ||
CHỈNH NHA | 31. Mắc cài kim loại | 18.000.000 – 30.000.000 | |
32. Mắc cài sứ , kim loại tự buộc, Damon | 30.000.000 – 40.000.000 | ||
33. Mắc cài sứ tự buộc | 35.000.000 – 50.000.000 | ||
34. Chỉnh nha khay trong suốt Invisalign | 60.000.000 – 120.000.000 | ||
35. Tháo lắp, tiền chỉnh nha trẻ em | 1.000.000 – 10.000.000 | ||
36. Hàm duy trì | 500.000 – 1.000.000 | ||
CẤY GHÉP IMPLANT | 37. Implant Hàn Quốc. | 12.000.000 – 15.000.000 | 7 năm |
38. Implant Mỹ. | 18.000.000-22.000.000 | 10 năm | |
39. Implant Thụy Sỹ. | 30.000.000 – 40.000.000 | 15 năm |